- thongtinchinh (các ý định chính như phương thức tuyển sinh, ngành đào tạo, học phí...)
- chinhanh (bac, nam để lấy data)
- nganh (xác định ngành đang muốn hỏi)
- số phương thức tuyển sinh
- chi tiết các phương thức
- chỉ tiêu
- thời gian nhập học
- tuyển sinh sau đại học
- đào tạo từ xa
- hệ vừa học vừa làm
- tuyển thẳng
- ưu tiên xét tuyển
- đào tạo những ngành nào
= Công nghệ thông tin, an toàn thông tin, marketing, quản trị kinh doanh, kế toán, kỹ thuật điện - điện tử, điện tử viễn thông, IoT, kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
- mã ngành
- chỉ tiêu tuyển sinh (2023)
- chuyên ngành
- học phí (5 năm kể từ 2023)
- thời gian đào tạo
- số tín chỉ
- bằng kỹ sư hay cử nhân
- học xong ngành thì làm được gì (ví trí)
- tổ hợp xét tuyển, thứ tự nguyện vọng
- điểm chuẩn ngành (5 năm kể từ 2023)
- các môn đại cương
- môn chuyên ngành
- hỏi cụ thể một môn học (rep chung)
- vấn đề miễn học, miễn thi tiếng anh
- điểm qua môn
- tính điểm trung bình
- điều kiên xét học bổng giỏi
- học bổng đầu vào
- học bổng hộ nghèo
- kí túc xá
- tên trường
- ý nghĩa logo
- tên tiếng anh
- tên viết tắt
- mấy cơ sở
- địa chỉ
-
synonym: bac examples: |
- bac
- bắc
- Bac
- Bắc
- hn
- Hn
- HN
- ha noi
- hà nội
- Ha Noi
- Hà Nội
-
synonym: nam examples: |
- nam
- Nam
- hcm
- Hcm
- hồ chí minh
- ho chi minh
- Hồ Chí Minh
- Ho Chi Minh
- HCM
-
synonym: thoi_gian_dao_tao examples: |
- thoi gian dao tao
- thời gian đào tạo
- Thời gian đào tạo
- Thoi gian dao tao
- thời gian học
- thoi gian hoc
- Thời gian học
- Thoi gian hoc
- thời gian
- Thoi gian
- Thời gian
- học mấy năm
- hoc may nam
- đào tạo mấy năm
- dao tao may nam
- đào tạo bao lâu
- dao tao bao lau
- Đào tạo bao lâu
- Dao tao bao lau
- thời gian học tập
- thoi gian hoc tap
- Thời gian học tập
- Thoi gian hoc tap
-
synonym: hoc_phi examples: |
- hoc phi
- học phí
- Học phí
- tiền
- Tiền
- Hoc phi
- tien
- Tien
- chi phí
- Chi phí
- chi phi
- Chi phi
- tổng tiền
- tong tien
- Tong tien
- Tổng tiền
- số tiền
- so tien
- Số tiền
- So tien
-
synonym: sotc examples: |
- sotc
- số tín chỉ
- Số tín chỉ
- so tin chi
- So tin chi
- Tín chỉ
- tin chi
- tín chỉ
- Tin chi
-
synonym: chuyen_nganh examples: |
- chuyên ngành
- chuyen nganh
- Chuyên ngành
- Chuyen nganh
-
synonym: diem_chuan examples: |
- diem chuan
- điểm chuẩn
- Điểm chuẩn
- Diem chuan
- điểm trúng tuyển
- diem trung tuyen
- Điểm trúng tuyển
- Diem trung tuyen
-
synonym: khoi_thi examples: |
- khoi thi
- khối thi
- Khoi thi
- Khối thi
- to hop xet tuyen
- tổ hợp xét tuyển
- To hop xet tuyen
- Tổ hợp xét tuyển
- Tổ hợp môn
- To hop mon
- tổ hợp môn
- to hop mon
-
synonym: phuong_thuc_tuyen_sinh examples: |
- phuong thuc tuyen sinh
- phương thức tuyển sinh
- phương thức xét tuyển
- phuong thuc xet tuyen
- Phuong thuc tuyen sinh
- Phương thức tuyển sinh
- Phuong thuc xet tuyen
- Phương thức xét tuyển
- Hình thức tuyển sinh
- Hinh thuc tuyen sinh
- hình thức tuyển sinh
- hinh thuc tuyen sinh
- Hình thức xét tuyển
- hinh thuc xet tuyen
- hình thức xét tuyển
- Hinh thuc xet tuyen
-
synonym: nganh_dao_tao examples: |
- nganh dao tao
- ngành đào tạo
- Ngành đào tạo
- Nganh dao tao
- ngành
- nganh
- Ngành
- Nganh
- các ngành đào tạo
- cac nganh dao tao
- Các ngành đào tạo
- Cac nganh
- Các ngành
-
synonym: chuong_trinh_dao_tao examples: |
- chuong trinh dao tao
- chương trình đào tạo
- Chuong trinh dao tao
- Chương trình đào tạo
-
synonym: ktx examples: |
- ktx
- kí túc xá
- kí túc
- Kí túc xá
- Ki tuc xa
- ki Tuc xa
- ki tuc Xa
- ki tuc
- KTX
-
synonym: phong_dich_vu examples: |
- phong dich vu
- phòng dịch vụ
- Phòng dịch vụ
- Phong dich vu
-
synonym: phong_dich_vu_clc examples: |
- phong dich vu clc
- phong dich vu chat luong cao
- phòng dịch vụ clc
- phòng dịch vụ chất lượng cao
- Phòng dịch vụ clc
- Phòng dịch vụ chất lượng cao
- Phong dich vu clc
- Phong dich vu chat luong cao
- Phong dich vu chat luong
-
synonym: dieu_kien_tot_nghiep examples: |
- dk tot nghiep
- điều kiện tốt nghiệp
- dieu kien tot nghiep
- dieu kien de tot nghiep
- điều kiện để tốt nghiệp
- dieu kien de duoc tot nghiep
- điều kiện để được tốt nghiệp
- Điều kiện để tốt nghiệp
- Dieu kien de tot nghiep
- Dieu kien de duoc tot nghiep
- dk tot nghiep la gi
- đk tốt nghiệp là gì
- dk ra truong
- đk ra trường
- dk de ra truong
- đk để ra trường
-
synonym: tot_nghiep_lam_gi examples: |
- tot nghiep lam gi
- lam gi
- làm gì
- tốt nghiệp làm gì
- làm công việc gì
- lam cong viêc gi
- làm vị trí nào
- lam vi tri nao
- Lam gi
- Làm gì
- Tốt nghiệp làm gì
- Làm công việc gì
- Lam cong viec gi
- Làm vị trí nào
- Lam vi tri nao
- Tot nghiep lam gi
- Tốt nghiệp làm gì
- lam duoc gi
- làm được gì
- Làm được gì
- Lam duoc gi
- lam nhung cong viec gi
- làm những công việc gì
- làm những công việc nào
- lam nhung cong viec nao
-
synonym: cntt examples: |
- cntt
- it
- CNTT
- IT
- iT
- It
- cong nghe thong tin
- cong nghe tt
- công nghệ thông tin
- Công nghệ thông tin
- Cong nghe thong tin
- công nghệ tt
- cn thông tin
- Cn thong tin
- cn thong tin
- Cn thông tin
-
synonym: ktdtvt examples: |
- ktdtvt
- KTDTVT
- ky thuat dien tu vien thong
- kỹ thuật điện tử viễn thông
- kt dien tu vien thong
- kt điện tử viễn thông
- ki thuat dien tu vien thong
- kĩ thuật điện tử viễn thông
- Kỹ thuật điện tử viễn thông
- Ky thuat dien tu vien thong
- Ki thuat dien tu vien thông
- ki thuat dien tu vien thong
- Kt dien tu vien thong
- điện tử viễn thông
- dien tu vien thong
- Điện tử viễn thông
- Dien tu vien thong
-
synonym: ktddt examples: |
- ktddt
- KTDDT
- điện điện tử
- điện tử
- ki thuat dien dien tu
- Ki thuat dien dien tu
- ky thuat dien dien tu
- Ky thuat dien dien tu
- kt dien dien tu
- Kt dien dien tu
- kt điện điện tử
- dien tu
- dien dien tu
- kĩ thuật điện điện tử
- Kĩ thuật điện điện tử
- kỹ thuật điện điện tử
- Kỹ thuật điện điện tử
- kt điện điện tử
- Kt điện điện tử
-
synonym: attt examples: |
- attt
- ATTT
- Attt
- an toan thong tin
- an toan tt
- bao mat
- An toan thong tin
- An toan tt
- an toàn thông tin
- an toàn tt
- An toàn thông tin
- An toàn tt
-
synonym: iot examples: |
- iot
- IOt
- ioT
- IOT
- cong nghe iot
- cn iot
- Cong nghe IOT
- Cong nghe iot
- Cong nghe Iot
- cong nghe iot
- cong nghe Iot
- cong nghe internet van vat
- Cong nghe internet van vat
- cong nghe Internet van vat
- cn internet van vat
- Công nghệ IOT
- Công nghệ iot
- Công nghệ Iot
- công nghệ iot
- công nghệ Iot
- công nghệ internet vạn vật
- Công nghệ internet vạn vật
- công nghệ Internet vạn vật
- cn internet vạn vật
-
synonym: ktdkvtdh examples: |
- ktdkvtdh
- kt dieu khien va tu dong hoa
- ki thuat dieu khien va tu dong hoa
- ky thuat dieu khien va tu dong hoa
- Ki thuat dieu khien va tu dong hoa
- Ky thuat dieu khien va tu dong hoa
- kt điều khiển và tự động hóa
- kĩ thuật điều khiển và tự động hóa
- kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
- Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
- Kĩ thuật thuật điều khiển và tự động hóa
- kt điều khiển tự động
- ki thuat dieu khiển tự động
- ky thuat dieu khien tu dong
- kĩ thuật điều khiển tự động
- ky thuat điều khiển tự động
-
synonym: cndpt examples: |
- cndpt
- cn da phuong tien
- Cn da phuong tien
- cong nghe da phuong tien
- Cong nghe da phuong tien
- công nghệ đa phương tiện
- Công nghệ đa phương tiện
- Cn đa phương tiện
- cn đa phương tiện
-
synonym: qtkd examples: |
- qtkd
- qt kinh doanh
- quan tri kinh doanh
- Quan tri kinh doanh
- Qt kinh doanh
- Qt trị kinh doanh
- quản trị kinh doanh
- Quản trị kinh doanh
-
synonym: mkt examples: |
- mkt
- Mkt
- MKT
- Marketing
- marketing
-
synonym: kt examples: |
- kt
- KT
- Kt
- ke toan
- Ke toan
- kế toán
- Kế toán
-
synonym: tong_quan examples: |
- tong quan
- tổng quan
- Tong quan
- Tổng quan
- khái quát
- khai quat
- Khái quát
- Khai quat
- gioi thieu
- giới thiệu
- Giới thiệu
- Gioi thieu
- tom tat
- tóm tắt
- Tom tat
- Tóm tắt
- em muon biet
- em muốn biết
- Em muon biet
- Em muốn biết
- Cho em hoi
- cho em hoi
- Cho em hỏi
- cho em hỏi
- em muon hỏi
- em muon hoi
- Em muon hoi
- Em muốn hỏi
-
synonym: ma_nganh examples: |
- ma nganh
- Mã ngành
- mã ngành
- Mã Ngành
- Ma nganh
- Ma Nganh
-
synonym: chuyen_nganh examples: |
- chuyen nganh
- Chuyen nganh
- Chuyen Nganh
- chuyên ngành
- Chuyên Ngành
- Chuyên ngành
-
synonym: truong examples: |
- truong
- trường
- học viện
- hoc vien
- Hoc vien
- Học viện
- học viện cơ sở
- Học viện cơ sở
- hoc vien co so
- trường ptit
- trường ptithcm
- ptit
- ptithcm
- học viện công nghệ bưu chính viễn thông
- Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
- hoc vien cong nghe buu chinh vien thong
- Hoc vien cong nghe buu chinh vien thong
-
synonym: hoc_bong examples: |
- hoc bong
- học bổng
- Hoc bong
- Học bổng
-
synonym: cac_loai examples: |
- cac loai
- Các loại
- các loại
-
synonym: khoa_quan_ly examples: |
- khoa quan ly
- khoa quản lý
- Khoa quản lý
- Khoa quan ly
- Khoa quan li
- Khoa quản lí
-
synonym: khoa_cntt examples: |
- khoa cntt
- khoa cntt 2
- khoa cong nghe thong tin
- khoa công nghệ thông tin
- Khoa cntt
- Khoa cong nghe thong tin
- Khoa công nghệ thông tin
- khoa it
- khoa cong nghe thong tin 2
- khoa công nghệ thông tin 2
- Khoa cntt 2
- Khoa cong nghe thong tin 2
- Khoa công nghệ thông tin 2
- khoa it 2
-
synonym: khoa_coban examples: |
- khoa co ban
- Khoa co ban
- Khoa cơ bản
- khoa cơ bản
-
synonym: khoa_ktdt examples: |
- khoa ktdt
- khoa kỹ thuật điện tử
- khoa ky thuat dien tu
- Khoa ky thuat dien tu
- Khoa kỹ thuât điện tử
-
synonym: khoa_vt examples: |
- khoa vt
- khoa vien thong
- khoa viễn thông
- Khoa viễn thông
- Khoa vien thong
-
synonym: khoa_qtkd examples: |
- khoa qtkd
- khoa quan tri kinh doanh
- khoa quản trị kinh doanh
- Khoa quan tri kinh doanh
- Khoa quản trị kinh doanh
-
synonym: giang_vien examples: |
- giang vien
- gv
- giảng viên
- Giảng viên
- Giang vien