Skip to content

ntrungduc228/rasa-university-consultant

Repository files navigation

Các vấn đề liên quan đến đào tạo của Học viện mà bot hỗ trợ

Lưu ý: so sánh bắc và nam

Các slot mà bot sẽ lưu

  • thongtinchinh (các ý định chính như phương thức tuyển sinh, ngành đào tạo, học phí...)
  • chinhanh (bac, nam để lấy data)
  • nganh (xác định ngành đang muốn hỏi)

Phương thức (hình thức) tuyển sinh

  • số phương thức tuyển sinh
  • chi tiết các phương thức
  • chỉ tiêu
  • thời gian nhập học
  • tuyển sinh sau đại học
  • đào tạo từ xa
  • hệ vừa học vừa làm
  • tuyển thẳng
  • ưu tiên xét tuyển

Ngành đào tạo

  • đào tạo những ngành nào

Chi tiết các ngành

= Công nghệ thông tin, an toàn thông tin, marketing, quản trị kinh doanh, kế toán, kỹ thuật điện - điện tử, điện tử viễn thông, IoT, kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

  • mã ngành
  • chỉ tiêu tuyển sinh (2023)
  • chuyên ngành
  • học phí (5 năm kể từ 2023)
  • thời gian đào tạo
  • số tín chỉ
  • bằng kỹ sư hay cử nhân
  • học xong ngành thì làm được gì (ví trí)
  • tổ hợp xét tuyển, thứ tự nguyện vọng
  • điểm chuẩn ngành (5 năm kể từ 2023)

Chương trình đào tạo

  • các môn đại cương
  • môn chuyên ngành
  • hỏi cụ thể một môn học (rep chung)
  • vấn đề miễn học, miễn thi tiếng anh
  • điểm qua môn
  • tính điểm trung bình

Đội ngũ giảng viên

Nguyện vọng đại học

Điều kiện tốt nghiệp

Học bổng

  • điều kiên xét học bổng giỏi
  • học bổng đầu vào
  • học bổng hộ nghèo

Câu hỏi Khác

  • kí túc xá

Về Học viện

  • tên trường
  • ý nghĩa logo
  • tên tiếng anh
  • tên viết tắt
  • mấy cơ sở
  • địa chỉ

Synonyms

  • synonym: abc examples: |

  • synonym: bac examples: |

    • bac
    • bắc
    • Bac
    • Bắc
    • hn
    • Hn
    • HN
    • ha noi
    • hà nội
    • Ha Noi
    • Hà Nội
  • synonym: nam examples: |

    • nam
    • Nam
    • hcm
    • Hcm
    • hồ chí minh
    • ho chi minh
    • Hồ Chí Minh
    • Ho Chi Minh
    • HCM
  • synonym: thoi_gian_dao_tao examples: |

    • thoi gian dao tao
    • thời gian đào tạo
    • Thời gian đào tạo
    • Thoi gian dao tao
    • thời gian học
    • thoi gian hoc
    • Thời gian học
    • Thoi gian hoc
    • thời gian
    • Thoi gian
    • Thời gian
    • học mấy năm
    • hoc may nam
    • đào tạo mấy năm
    • dao tao may nam
    • đào tạo bao lâu
    • dao tao bao lau
    • Đào tạo bao lâu
    • Dao tao bao lau
    • thời gian học tập
    • thoi gian hoc tap
    • Thời gian học tập
    • Thoi gian hoc tap
  • synonym: hoc_phi examples: |

    • hoc phi
    • học phí
    • Học phí
    • tiền
    • Tiền
    • Hoc phi
    • tien
    • Tien
    • chi phí
    • Chi phí
    • chi phi
    • Chi phi
    • tổng tiền
    • tong tien
    • Tong tien
    • Tổng tiền
    • số tiền
    • so tien
    • Số tiền
    • So tien
  • synonym: sotc examples: |

    • sotc
    • số tín chỉ
    • Số tín chỉ
    • so tin chi
    • So tin chi
    • Tín chỉ
    • tin chi
    • tín chỉ
    • Tin chi
  • synonym: chuyen_nganh examples: |

    • chuyên ngành
    • chuyen nganh
    • Chuyên ngành
    • Chuyen nganh
  • synonym: diem_chuan examples: |

    • diem chuan
    • điểm chuẩn
    • Điểm chuẩn
    • Diem chuan
    • điểm trúng tuyển
    • diem trung tuyen
    • Điểm trúng tuyển
    • Diem trung tuyen
  • synonym: khoi_thi examples: |

    • khoi thi
    • khối thi
    • Khoi thi
    • Khối thi
    • to hop xet tuyen
    • tổ hợp xét tuyển
    • To hop xet tuyen
    • Tổ hợp xét tuyển
    • Tổ hợp môn
    • To hop mon
    • tổ hợp môn
    • to hop mon
  • synonym: phuong_thuc_tuyen_sinh examples: |

    • phuong thuc tuyen sinh
    • phương thức tuyển sinh
    • phương thức xét tuyển
    • phuong thuc xet tuyen
    • Phuong thuc tuyen sinh
    • Phương thức tuyển sinh
    • Phuong thuc xet tuyen
    • Phương thức xét tuyển
    • Hình thức tuyển sinh
    • Hinh thuc tuyen sinh
    • hình thức tuyển sinh
    • hinh thuc tuyen sinh
    • Hình thức xét tuyển
    • hinh thuc xet tuyen
    • hình thức xét tuyển
    • Hinh thuc xet tuyen
  • synonym: nganh_dao_tao examples: |

    • nganh dao tao
    • ngành đào tạo
    • Ngành đào tạo
    • Nganh dao tao
    • ngành
    • nganh
    • Ngành
    • Nganh
    • các ngành đào tạo
    • cac nganh dao tao
    • Các ngành đào tạo
    • Cac nganh
    • Các ngành
  • synonym: chuong_trinh_dao_tao examples: |

    • chuong trinh dao tao
    • chương trình đào tạo
    • Chuong trinh dao tao
    • Chương trình đào tạo
  • synonym: ktx examples: |

    • ktx
    • kí túc xá
    • kí túc
    • Kí túc xá
    • Ki tuc xa
    • ki Tuc xa
    • ki tuc Xa
    • ki tuc
    • KTX
  • synonym: phong_dich_vu examples: |

    • phong dich vu
    • phòng dịch vụ
    • Phòng dịch vụ
    • Phong dich vu
  • synonym: phong_dich_vu_clc examples: |

    • phong dich vu clc
    • phong dich vu chat luong cao
    • phòng dịch vụ clc
    • phòng dịch vụ chất lượng cao
    • Phòng dịch vụ clc
    • Phòng dịch vụ chất lượng cao
    • Phong dich vu clc
    • Phong dich vu chat luong cao
    • Phong dich vu chat luong
  • synonym: dieu_kien_tot_nghiep examples: |

    • dk tot nghiep
    • điều kiện tốt nghiệp
    • dieu kien tot nghiep
    • dieu kien de tot nghiep
    • điều kiện để tốt nghiệp
    • dieu kien de duoc tot nghiep
    • điều kiện để được tốt nghiệp
    • Điều kiện để tốt nghiệp
    • Dieu kien de tot nghiep
    • Dieu kien de duoc tot nghiep
    • dk tot nghiep la gi
    • đk tốt nghiệp là gì
    • dk ra truong
    • đk ra trường
    • dk de ra truong
    • đk để ra trường
  • synonym: tot_nghiep_lam_gi examples: |

    • tot nghiep lam gi
    • lam gi
    • làm gì
    • tốt nghiệp làm gì
    • làm công việc gì
    • lam cong viêc gi
    • làm vị trí nào
    • lam vi tri nao
    • Lam gi
    • Làm gì
    • Tốt nghiệp làm gì
    • Làm công việc gì
    • Lam cong viec gi
    • Làm vị trí nào
    • Lam vi tri nao
    • Tot nghiep lam gi
    • Tốt nghiệp làm gì
    • lam duoc gi
    • làm được gì
    • Làm được gì
    • Lam duoc gi
    • lam nhung cong viec gi
    • làm những công việc gì
    • làm những công việc nào
    • lam nhung cong viec nao
  • synonym: cntt examples: |

    • cntt
    • it
    • CNTT
    • IT
    • iT
    • It
    • cong nghe thong tin
    • cong nghe tt
    • công nghệ thông tin
    • Công nghệ thông tin
    • Cong nghe thong tin
    • công nghệ tt
    • cn thông tin
    • Cn thong tin
    • cn thong tin
    • Cn thông tin
  • synonym: ktdtvt examples: |

    • ktdtvt
    • KTDTVT
    • ky thuat dien tu vien thong
    • kỹ thuật điện tử viễn thông
    • kt dien tu vien thong
    • kt điện tử viễn thông
    • ki thuat dien tu vien thong
    • kĩ thuật điện tử viễn thông
    • Kỹ thuật điện tử viễn thông
    • Ky thuat dien tu vien thong
    • Ki thuat dien tu vien thông
    • ki thuat dien tu vien thong
    • Kt dien tu vien thong
    • điện tử viễn thông
    • dien tu vien thong
    • Điện tử viễn thông
    • Dien tu vien thong
  • synonym: ktddt examples: |

    • ktddt
    • KTDDT
    • điện điện tử
    • điện tử
    • ki thuat dien dien tu
    • Ki thuat dien dien tu
    • ky thuat dien dien tu
    • Ky thuat dien dien tu
    • kt dien dien tu
    • Kt dien dien tu
    • kt điện điện tử
    • dien tu
    • dien dien tu
    • kĩ thuật điện điện tử
    • Kĩ thuật điện điện tử
    • kỹ thuật điện điện tử
    • Kỹ thuật điện điện tử
    • kt điện điện tử
    • Kt điện điện tử
  • synonym: attt examples: |

    • attt
    • ATTT
    • Attt
    • an toan thong tin
    • an toan tt
    • bao mat
    • An toan thong tin
    • An toan tt
    • an toàn thông tin
    • an toàn tt
    • An toàn thông tin
    • An toàn tt
  • synonym: iot examples: |

    • iot
    • IOt
    • ioT
    • IOT
    • cong nghe iot
    • cn iot
    • Cong nghe IOT
    • Cong nghe iot
    • Cong nghe Iot
    • cong nghe iot
    • cong nghe Iot
    • cong nghe internet van vat
    • Cong nghe internet van vat
    • cong nghe Internet van vat
    • cn internet van vat
    • Công nghệ IOT
    • Công nghệ iot
    • Công nghệ Iot
    • công nghệ iot
    • công nghệ Iot
    • công nghệ internet vạn vật
    • Công nghệ internet vạn vật
    • công nghệ Internet vạn vật
    • cn internet vạn vật
  • synonym: ktdkvtdh examples: |

    • ktdkvtdh
    • kt dieu khien va tu dong hoa
    • ki thuat dieu khien va tu dong hoa
    • ky thuat dieu khien va tu dong hoa
    • Ki thuat dieu khien va tu dong hoa
    • Ky thuat dieu khien va tu dong hoa
    • kt điều khiển và tự động hóa
    • kĩ thuật điều khiển và tự động hóa
    • kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
    • Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
    • Kĩ thuật thuật điều khiển và tự động hóa
    • kt điều khiển tự động
    • ki thuat dieu khiển tự động
    • ky thuat dieu khien tu dong
    • kĩ thuật điều khiển tự động
    • ky thuat điều khiển tự động
  • synonym: cndpt examples: |

    • cndpt
    • cn da phuong tien
    • Cn da phuong tien
    • cong nghe da phuong tien
    • Cong nghe da phuong tien
    • công nghệ đa phương tiện
    • Công nghệ đa phương tiện
    • Cn đa phương tiện
    • cn đa phương tiện
  • synonym: qtkd examples: |

    • qtkd
    • qt kinh doanh
    • quan tri kinh doanh
    • Quan tri kinh doanh
    • Qt kinh doanh
    • Qt trị kinh doanh
    • quản trị kinh doanh
    • Quản trị kinh doanh
  • synonym: mkt examples: |

    • mkt
    • Mkt
    • MKT
    • Marketing
    • marketing
  • synonym: kt examples: |

    • kt
    • KT
    • Kt
    • ke toan
    • Ke toan
    • kế toán
    • Kế toán
  • synonym: tong_quan examples: |

    • tong quan
    • tổng quan
    • Tong quan
    • Tổng quan
    • khái quát
    • khai quat
    • Khái quát
    • Khai quat
    • gioi thieu
    • giới thiệu
    • Giới thiệu
    • Gioi thieu
    • tom tat
    • tóm tắt
    • Tom tat
    • Tóm tắt
    • em muon biet
    • em muốn biết
    • Em muon biet
    • Em muốn biết
    • Cho em hoi
    • cho em hoi
    • Cho em hỏi
    • cho em hỏi
    • em muon hỏi
    • em muon hoi
    • Em muon hoi
    • Em muốn hỏi
  • synonym: ma_nganh examples: |

    • ma nganh
    • Mã ngành
    • mã ngành
    • Mã Ngành
    • Ma nganh
    • Ma Nganh
  • synonym: chuyen_nganh examples: |

    • chuyen nganh
    • Chuyen nganh
    • Chuyen Nganh
    • chuyên ngành
    • Chuyên Ngành
    • Chuyên ngành
  • synonym: truong examples: |

    • truong
    • trường
    • học viện
    • hoc vien
    • Hoc vien
    • Học viện
    • học viện cơ sở
    • Học viện cơ sở
    • hoc vien co so
    • trường ptit
    • trường ptithcm
    • ptit
    • ptithcm
    • học viện công nghệ bưu chính viễn thông
    • Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
    • hoc vien cong nghe buu chinh vien thong
    • Hoc vien cong nghe buu chinh vien thong
  • synonym: hoc_bong examples: |

    • hoc bong
    • học bổng
    • Hoc bong
    • Học bổng
  • synonym: cac_loai examples: |

    • cac loai
    • Các loại
    • các loại
  • synonym: khoa_quan_ly examples: |

    • khoa quan ly
    • khoa quản lý
    • Khoa quản lý
    • Khoa quan ly
    • Khoa quan li
    • Khoa quản lí
  • synonym: khoa_cntt examples: |

    • khoa cntt
    • khoa cntt 2
    • khoa cong nghe thong tin
    • khoa công nghệ thông tin
    • Khoa cntt
    • Khoa cong nghe thong tin
    • Khoa công nghệ thông tin
    • khoa it
    • khoa cong nghe thong tin 2
    • khoa công nghệ thông tin 2
    • Khoa cntt 2
    • Khoa cong nghe thong tin 2
    • Khoa công nghệ thông tin 2
    • khoa it 2
  • synonym: khoa_coban examples: |

    • khoa co ban
    • Khoa co ban
    • Khoa cơ bản
    • khoa cơ bản
  • synonym: khoa_ktdt examples: |

    • khoa ktdt
    • khoa kỹ thuật điện tử
    • khoa ky thuat dien tu
    • Khoa ky thuat dien tu
    • Khoa kỹ thuât điện tử
  • synonym: khoa_vt examples: |

    • khoa vt
    • khoa vien thong
    • khoa viễn thông
    • Khoa viễn thông
    • Khoa vien thong
  • synonym: khoa_qtkd examples: |

    • khoa qtkd
    • khoa quan tri kinh doanh
    • khoa quản trị kinh doanh
    • Khoa quan tri kinh doanh
    • Khoa quản trị kinh doanh
  • synonym: giang_vien examples: |

    • giang vien
    • gv
    • giảng viên
    • Giảng viên
    • Giang vien

About

No description, website, or topics provided.

Resources

Stars

Watchers

Forks

Releases

No releases published

Packages

No packages published